Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
17:07 04/28, 2024
  1. 1
    17:47 - 23:43
    5h 56min JPY 13.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:47
    17:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    17:50
    19:10
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:19
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:25
    21:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    21:06
    21:20
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:55
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:19
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    23:19
    23:43
  2. 2
    17:47 - 00:10
    6h 23min JPY 14.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:47
    17:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    17:50
    19:10
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:19
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:46
    21:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    23:00
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:46
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    23:46
    00:10
  3. 3
    17:57 - 02:15
    8h 18min JPY 16.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:57
    18:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    18:00
    20:05
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    20:21
    22:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:29
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    00:11
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:19
    00:37
    Haibara
    榛原
    Ga
    North Exit
    00:37
    02:15
  4. 4
    17:50 - 02:15
    8h 25min JPY 16.970 IC JPY 16.961 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:42
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:24
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:23
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    22:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:13
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:26
    23:55
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:19
    00:37
    Haibara
    榛原
    Ga
    North Exit
    00:37
    02:15
  5. 5
    17:07 - 22:05
    4h 58min JPY 145.370
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    17:07
    22:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.