Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
17:18 05/08, 2024
  1. 1
    17:47 - 23:10
    5h 23min JPY 15.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:47
    17:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    17:50
    19:10
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:19
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    22:30
    22:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:03
    Osakasayamashi
    大阪狭山市
    Ga
    West Exit
    23:03
    23:10
  2. 2
    17:33 - 23:21
    5h 48min JPY 18.010 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    18:56
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    22:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    22:17
    22:24
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:39
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    22:39
    22:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:09
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:14
    Osakasayamashi
    大阪狭山市
    Ga
    West Exit
    23:14
    23:21
  3. 3
    17:33 - 23:40
    6h 7min JPY 18.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    18:56
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    22:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    22:17
    22:26
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:37
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    22:37
    22:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:33
    Osakasayamashi
    大阪狭山市
    Ga
    West Exit
    23:33
    23:40
  4. 4
    17:50 - 23:52
    6h 2min JPY 17.220 IC JPY 17.211 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:42
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    19:29
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    20:22
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    22:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    23:02
    23:10
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:37
    Kongo
    金剛
    Ga
    West Exit
    23:37
    23:52
  5. 5
    17:18 - 22:39
    5h 21min JPY 164.810
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    17:18
    22:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.