Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
22:15 04/28, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:36
    6h 10min JPY 15.690 IC JPY 15.681 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:33
    09:47
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:12
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:28
    Toba
    鳥羽
    Ga
    11:28
    11:36
  2. 2
    05:26 - 11:43
    6h 17min JPY 15.890 IC JPY 15.881 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:33
    09:47
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:16
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:28
    Toba
    鳥羽
    Ga
    11:28
    11:31
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:43
    Toba Marine Terminal
    鳥羽マリンターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:43
  3. 3
    05:49 - 12:02
    6h 13min JPY 16.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:37
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:09
    10:23
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:54
    Toba
    鳥羽
    Ga
    11:54
    12:02
  4. 4
    05:49 - 12:49
    7h 0min JPY 14.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Toba
    鳥羽
    Ga
    12:41
    12:49
  5. 5
    22:15 - 03:00
    4h 45min JPY 181.370
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    22:15
    03:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.