Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
17:13 04/28, 2024
  1. 1
    19:07 - 09:24
    14h 17min JPY 26.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    19:07
    19:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    19:10
    20:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:33
    22:41
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:15
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    09:15
    09:24
  2. 2
    17:35 - 09:24
    15h 49min JPY 25.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:35
    17:38
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    17:38
    19:45
    Shinfuji Station
    新富士駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:56
    Shin-fuji(Shizuoka)
    新富士(静岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    21:36
    21:44
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:15
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    09:15
    09:24
  3. 3
    20:12 - 10:11
    13h 59min JPY 23.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:10
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:02
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    10:02
    10:11
  4. 4
    18:34 - 10:13
    15h 39min JPY 28.650 IC JPY 28.643 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:37
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    21:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:28
    21:33
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:35
    06:35
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    06:35
    06:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:38
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:02
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    10:02
    10:05
    Tsuwano Sta.
    津和野駅
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:10
    Gioncho (Shimane)
    祇園町(島根県)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:13
  5. 5
    17:13 - 03:21
    10h 8min JPY 324.380
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    17:13
    03:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.