Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:41 - 14:157h 34min JPY 18.050 IC JPY 18.041 Đổi tàu 5 lần06:4107:4110 StopsJR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)đến Tachikawa Lên xe: Front/Middle42minOtsuki Đến Hachioji Bảng giờ08:2916 StopsJR Yokohama Lineđến Higashi-Kanagawa Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle46minHachioji Đến Shin-Yokohama Bảng giờ09:293 StopsNozomiNozomi 215 đến Shin-osaka Sân ga: 4 Lên xe: Back2h 7min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh 11:4613 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Kakogawa Sân ga: 8 Lên xe: FrontJPY 9.790 54minShin-osaka Đến Maiko Bảng giờ- Maiko
- 舞子
- Ga
- North Exit
12:40Walk224m 8min- Kosokumaiko
- 高速舞子
- Trạm Xe buýt
- 1番乗り場
12:5513 Stops淡路交通 舞子・福良線đến Fukura (Hyogo)JPY 2.130 1h 1minKosokumaiko Đến Awajishima Minami IC Bảng giờ- Awajishima Minami IC
- 淡路島南IC
- Trạm Xe buýt
13:56Walk1.4km 19min -
206:15 - 14:158h 0min JPY 18.270 Đổi tàu 4 lần06:15
- TÀU ĐI THẲNG
- Otsuki
- 大月
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
2 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo Lên xe: Front/Middle6minTakao (Tokyo) Đến Hachioji Bảng giờ08:2116 StopsJR Yokohama Lineđến Higashi-Kanagawa Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle46minHachioji Đến Shin-Yokohama Bảng giờ09:218 StopsHikariHikari 505 đến Okayama Sân ga: 3 Lên xe: Middle2h 58minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.360 Toa Xanh 12:313 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Shijonawate Lên xe: BackJPY 10.010 9minNishiakashi Đến Maiko Bảng giờ- Maiko
- 舞子
- Ga
- North Exit
12:40Walk224m 8min- Kosokumaiko
- 高速舞子
- Trạm Xe buýt
- 1番乗り場
12:5513 Stops淡路交通 舞子・福良線đến Fukura (Hyogo)JPY 2.130 1h 1minKosokumaiko Đến Awajishima Minami IC Bảng giờ- Awajishima Minami IC
- 淡路島南IC
- Trạm Xe buýt
13:56Walk1.4km 19min -
306:15 - 14:158h 0min JPY 18.050 Đổi tàu 4 lần06:15
- TÀU ĐI THẲNG
- Otsuki
- 大月
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
2 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo Lên xe: Front/Middle6minTakao (Tokyo) Đến Hachioji Bảng giờ08:2116 StopsJR Yokohama Lineđến Higashi-Kanagawa Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle46minHachioji Đến Shin-Yokohama Bảng giờ09:183 StopsNozomiNozomi 121 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: Back2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh 11:4613 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Kakogawa Sân ga: 8 Lên xe: FrontJPY 9.790 54minShin-osaka Đến Maiko Bảng giờ- Maiko
- 舞子
- Ga
- North Exit
12:40Walk224m 8min- Kosokumaiko
- 高速舞子
- Trạm Xe buýt
- 1番乗り場
12:5513 Stops淡路交通 舞子・福良線đến Fukura (Hyogo)JPY 2.130 1h 1minKosokumaiko Đến Awajishima Minami IC Bảng giờ- Awajishima Minami IC
- 淡路島南IC
- Trạm Xe buýt
13:56Walk1.4km 19min -
405:49 - 14:158h 26min JPY 19.030 Đổi tàu 3 lần05:49
- TÀU ĐI THẲNG
- Otsuki
- 大月
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
13 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo Lên xe: Front/Middle/Back1h 1minTakao (Tokyo) Đến Tokyo Bảng giờ09:0310 StopsHikariHikari 505 đến Okayama Sân ga: 15 Lên xe: Middle3h 16minJPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.990 Toa Xanh 12:313 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Shijonawate Lên xe: BackJPY 10.340 9minNishiakashi Đến Maiko Bảng giờ- Maiko
- 舞子
- Ga
- North Exit
12:40Walk224m 8min- Kosokumaiko
- 高速舞子
- Trạm Xe buýt
- 1番乗り場
12:5513 Stops淡路交通 舞子・福良線đến Fukura (Hyogo)JPY 2.130 1h 1minKosokumaiko Đến Awajishima Minami IC Bảng giờ- Awajishima Minami IC
- 淡路島南IC
- Trạm Xe buýt
13:56Walk1.4km 19min -
504:53 - 11:176h 24min JPY 246.620
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.