Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
17:19 05/22, 2024
  1. 1
    17:37 - 23:49
    6h 12min JPY 32.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:37
    17:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    17:40
    19:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:30
    20:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tainose
    田井ノ瀬
    Ga
    23:31
    23:49
  2. 2
    17:37 - 23:49
    6h 12min JPY 31.480 IC JPY 31.475 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:37
    17:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    17:40
    19:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    19:33
    19:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:06
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:22
    20:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tainose
    田井ノ瀬
    Ga
    23:31
    23:49
  3. 3
    17:47 - 00:32
    6h 45min JPY 15.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:47
    17:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    17:50
    19:10
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:19
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiinakanoshima
    紀伊中ノ島
    Ga
    23:53
    00:32
  4. 4
    17:50 - 00:44
    6h 54min JPY 17.870 IC JPY 17.861 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:42
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    22:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:42
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:05
    Kiinakanoshima
    紀伊中ノ島
    Ga
    00:05
    00:44
  5. 5
    17:19 - 23:20
    6h 1min JPY 185.870
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    17:19
    23:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.