Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
23:54 05/12, 2024
  1. 1
    05:26 - 13:34
    8h 8min JPY 41.820 IC JPY 41.806 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    11:15
    12:22
    Mishima Kawanoe IC Iriguchi Bus Stop
    三島川之江IC入口バス停
    Trạm Xe buýt
    12:22
    13:34
  2. 2
    05:26 - 14:23
    8h 57min JPY 20.470 IC JPY 20.461 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:04
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    11:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:47
    Kawanoe
    川之江
    Ga
    12:47
    12:49
    Kawanoe Sta.
    川之江駅
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:11
    Shiroshita (Ehime)
    城下(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    13:11
    14:23
  3. 3
    05:26 - 14:25
    8h 59min JPY 20.500 IC JPY 20.491 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:04
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    11:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:47
    Kawanoe
    川之江
    Ga
    12:47
    12:49
    Kawanoe Sta.
    川之江駅
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:14
    Ikkanda (Shimogashiwacho)
    一貫田(下柏町)
    Trạm Xe buýt
    13:14
    14:25
  4. 4
    05:26 - 15:28
    10h 2min JPY 20.820 IC JPY 20.811 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:04
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    11:06
    11:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:14
    14:28
    Mishima Kawanoe IC.
    三島川之江インター
    Trạm Xe buýt
    14:28
    15:28
  5. 5
    23:54 - 08:10
    8h 16min JPY 311.420
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    23:54
    08:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.