Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
22:02 04/30, 2024
  1. 1
    22:10 - 10:18
    12h 8min JPY 46.720 IC JPY 46.713 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:37
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:05
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:39
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:39
    06:44
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:03
    Tokiwa Sta. Iriguchi
    常盤駅入口
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:18
  2. 2
    22:10 - 10:27
    12h 17min JPY 46.940 IC JPY 46.933 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:37
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:14
    Kokubunji
    国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:39
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:39
    06:44
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    10:01
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:06
    Ubemisaki
    宇部岬
    Ga
    10:06
    10:12
    Gojumeyama
    五十目山
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:24
    Kosui Hall Iriguchi
    湖水ホール入口
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:27
  3. 3
    22:10 - 10:46
    12h 36min JPY 48.590 IC JPY 48.579 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:03
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:05
    Matsuyamacho 2Chome
    松山町二丁目
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:08
    Matsuyamacho 2Chome
    松山町二丁目
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:43
    Kosui Hall Iriguchi
    湖水ホール入口
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
  4. 4
    22:10 - 12:08
    13h 58min JPY 24.090 IC JPY 24.079 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:26
    10:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:33
    10:41
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:58
    11:56
    Tokiwa Sta. Iriguchi
    常盤駅入口
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:08
  5. 5
    22:02 - 08:23
    10h 21min JPY 399.080
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    22:02
    08:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.