Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
01:51 04/28, 2024
  1. 1
    05:26 - 13:54
    8h 28min JPY 21.540 IC JPY 21.531 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    11:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:17
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    13:17
    13:19
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:39
    13:49
    Ishizuchi Jinja-mae
    石鎚神社
    Trạm Xe buýt
    13:49
    13:54
  2. 2
    05:49 - 14:10
    8h 21min JPY 50.360 IC JPY 50.346 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:42
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:25
    11:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:46
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    14:00
    Ishizuchiyama
    石鎚山
    Ga
    14:00
    14:10
  3. 3
    05:49 - 14:42
    8h 53min JPY 21.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:17
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    14:17
    14:19
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:28
    14:37
    Ishizuchi Jinja-mae
    石鎚神社
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:42
  4. 4
    05:49 - 14:47
    8h 58min JPY 21.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:17
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:37
    Ishizuchiyama
    石鎚山
    Ga
    14:37
    14:47
  5. 5
    01:51 - 10:23
    8h 32min JPY 327.710
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    01:51
    10:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.