Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
09:24 05/01, 2024
  1. 1
    09:27 - 16:45
    7h 18min JPY 49.340 IC JPY 49.335 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    09:27
    09:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    16:32
    Nogata
    直方
    Ga
    Main Exit
    16:32
    16:37
    Nogata
    直方(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:45
    Nishitetsu Nogata Bus Office
    西鉄直方営業所
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:45
  2. 2
    10:07 - 17:59
    7h 52min JPY 47.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    10:07
    10:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:10
    11:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:50
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    15:55
    15:57
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:15
    17:02
    Hotel Crown Palais Kitakyushu
    ホテルクラウンパレス北九州
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:05
    Hotel Crown Palais Kitakyushu
    ホテルクラウンパレス北九州
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:58
    Nishitetsu Nogata Bus Office
    西鉄直方営業所
    Trạm Xe buýt
    17:58
    17:59
  3. 3
    09:27 - 17:59
    8h 32min JPY 24.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    09:27
    09:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    12:12
    16:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:13
    Kurosaki
    黒崎
    Ga
    South Exit
    17:13
    17:18
    Nishitetsu Kurosaki Bus Center
    西鉄黒崎バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:19
    17:58
    Nishitetsu Nogata Bus Office
    西鉄直方営業所
    Trạm Xe buýt
    17:58
    17:59
  4. 4
    09:27 - 18:15
    8h 48min JPY 24.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    09:27
    09:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    12:12
    16:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:32
    Orio
    折尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:57
    Nogata
    直方
    Ga
    Main Exit
    17:57
    18:15
  5. 5
    09:24 - 20:37
    11h 13min JPY 366.230
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    09:24
    20:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.