Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
15:16 04/28, 2024
  1. 1
    16:37 - 06:24
    13h 47min JPY 47.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    16:37
    16:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    18:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:38
    Karatsu
    唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:17
    Kami-Imari
    上伊万里
    Ga
    06:17
    06:24
  2. 2
    16:37 - 06:24
    13h 47min JPY 46.680 IC JPY 46.675 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    16:37
    16:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    18:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:38
    Karatsu
    唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:17
    Kami-Imari
    上伊万里
    Ga
    06:17
    06:24
  3. 3
    15:37 - 06:24
    14h 47min JPY 56.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    15:37
    15:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    15:40
    17:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:30
    18:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:38
    Karatsu
    唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:17
    Kami-Imari
    上伊万里
    Ga
    06:17
    06:24
  4. 4
    15:47 - 07:36
    15h 49min JPY 23.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    15:47
    15:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    15:50
    20:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    20:33
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:49
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:11
    Karatsu
    唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:29
    Kami-Imari
    上伊万里
    Ga
    07:29
    07:36
  5. 5
    15:16 - 03:59
    12h 43min JPY 415.550
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    15:16
    03:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.