Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
04:52 04/28, 2024
  1. 1
    05:49 - 15:29
    9h 40min JPY 49.370 IC JPY 49.356 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:05
    13:34
    Usuki Interchange
    臼杵インター
    Trạm Xe buýt
    13:34
    15:29
  2. 2
    05:49 - 16:26
    10h 37min JPY 49.810 IC JPY 49.796 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:42
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:05
    13:34
    Usuki Interchange
    臼杵インター
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:37
    Hakubakei
    白馬渓
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:44
    Ikebaru (Oita)
    池原(大分県)
    Trạm Xe buýt
    15:44
    16:26
  3. 3
    05:49 - 16:26
    10h 37min JPY 49.810 IC JPY 49.796 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:05
    13:34
    Usuki Interchange
    臼杵インター
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:37
    Hakubakei
    白馬渓
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:44
    Ikebaru (Oita)
    池原(大分県)
    Trạm Xe buýt
    15:44
    16:26
  4. 4
    05:49 - 16:26
    10h 37min JPY 45.990 IC JPY 45.983 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:16
    08:21
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:55
    12:32
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:32
    12:38
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    14:35
    Usuki
    臼杵
    Ga
    14:35
    14:37
    Usuki Sta.
    臼杵駅
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:44
    Ikebaru (Oita)
    池原(大分県)
    Trạm Xe buýt
    15:44
    16:26
  5. 5
    04:52 - 17:42
    12h 50min JPY 495.470
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    04:52
    17:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.