Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
18:02 05/01, 2024
  1. 1
    18:37 - 10:58
    16h 21min JPY 53.140 IC JPY 53.135 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    18:37
    18:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    18:40
    20:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:34
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    05:45
    08:28
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:31
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:52
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:57
    Onsen Center-mae [Goki]
    温泉センター前[五木]
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:58
  2. 2
    18:37 - 11:00
    16h 23min JPY 53.140 IC JPY 53.135 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    18:37
    18:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    18:40
    20:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:34
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    05:45
    08:28
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:31
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:52
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:59
    Onsen Center-mae [Goki]
    温泉センター前[五木]
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:00
  3. 3
    22:10 - 12:28
    14h 18min JPY 51.160 IC JPY 51.149 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:03
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:45
    10:37
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:40
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:10
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:27
    Onsen Center-mae [Goki]
    温泉センター前[五木]
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:28
  4. 4
    22:10 - 12:28
    14h 18min JPY 34.890 IC JPY 34.881 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    00:03
    Ryuo
    竜王
    Ga
    South Exit
    00:03
    00:08
    竜王(山梨県)〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    03:45
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:45
    10:37
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:40
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:10
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:27
    Onsen Center-mae [Goki]
    温泉センター前[五木]
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:28
  5. 5
    18:02 - 08:08
    14h 6min JPY 457.670
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    18:02
    08:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.