Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
04:42 04/28, 2024
  1. 1
    05:49 - 14:55
    9h 6min JPY 47.000 IC JPY 46.993 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:16
    08:21
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:06
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:21
    Yokodani Iriguchi
    横谷入口
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:55
  2. 2
    05:49 - 14:55
    9h 6min JPY 50.470 IC JPY 50.456 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:55
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:58
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:21
    Yokodani Iriguchi
    横谷入口
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:55
  3. 3
    08:27 - 16:07
    7h 40min JPY 45.560 IC JPY 45.555 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    08:27
    08:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:05
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:54
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:56
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:18
    Kyowa Kominkan (Miyazaki)
    共和公民館(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:18
    16:07
  4. 4
    08:27 - 16:36
    8h 9min JPY 44.750 IC JPY 44.745 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    08:27
    08:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:43
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:58
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:27
    Higashitakasaki
    東高崎
    Ga
    16:27
    16:36
  5. 5
    04:42 - 19:03
    14h 21min JPY 565.040
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    04:42
    19:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.