Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
01:41 05/22, 2024
  1. 1
    11:27 - 19:13
    7h 46min JPY 48.010 IC JPY 48.005 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    11:27
    11:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    13:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:10
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    17:15
    17:18
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:20
    18:45
    Kanoya (Kanoya)
    鹿屋(鹿屋市)
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:13
  2. 2
    11:15 - 19:13
    7h 58min JPY 48.320 IC JPY 48.306 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:10
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:10
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    17:15
    17:18
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:20
    18:45
    Kanoya (Kanoya)
    鹿屋(鹿屋市)
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:13
  3. 3
    10:47 - 19:13
    8h 26min JPY 59.440 IC JPY 59.435 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    10:47
    10:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    12:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:35
    13:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:00
    16:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:20
    18:45
    Kanoya (Kanoya)
    鹿屋(鹿屋市)
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:13
  4. 4
    10:28 - 19:13
    8h 45min JPY 48.320 IC JPY 48.306 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:35
    14:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:10
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    17:15
    17:18
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:20
    18:45
    Kanoya (Kanoya)
    鹿屋(鹿屋市)
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:13
  5. 5
    01:41 - 16:58
    15h 17min JPY 599.150
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    01:41
    16:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.