Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
23:13 05/01, 2024
  1. 1
    06:33 - 15:26
    8h 53min JPY 66.370 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    13:02
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:46
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    West Exit
    13:46
    13:51
    Honjo Eki-mae Kado
    本荘駅前角
    Trạm Xe buýt
    14:36
    15:22
    Higashiyuri Sogoshisho-mae
    東由利総合支所前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:26
  2. 2
    05:52 - 15:26
    9h 34min JPY 74.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    06:05
    06:10
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:35
    07:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:40
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    11:45
    11:48
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:22
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:28
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:30
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    West Exit
    13:30
    13:33
    Ugo-Honjo Station
    羽後本荘駅前
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:22
    Higashiyuri Sogoshisho-mae
    東由利総合支所前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:26
  3. 3
    23:55 - 15:26
    15h 31min JPY 74.900 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    00:08
    00:18
    Heiwa-dori
    平和通り(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    04:27
    05:23
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:40
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    11:45
    11:48
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:22
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:28
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:30
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    West Exit
    13:30
    13:35
    Honjo Eki-mae Kado
    本荘駅前角
    Trạm Xe buýt
    14:36
    15:22
    Higashiyuri Sogoshisho-mae
    東由利総合支所前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:26
  4. 4
    23:55 - 15:26
    15h 31min JPY 68.150 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:44
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:20
    Gomoncho(Akita)
    御門町(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    14:37
    15:22
    Higashiyuri Sogoshisho-mae
    東由利総合支所前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:26
  5. 5
    23:13 - 15:39
    16h 26min JPY 523.320
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    23:13
    15:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.