Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
20:50 05/01, 2024
  1. 1
    20:58 - 10:12
    13h 14min JPY 33.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:42
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:01
    Ezuriko
    江釣子
    Ga
    10:01
    10:04
    Ezuriko Eki-mae
    江釣子駅前
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:10
    Ezuriko Shopping Center Mae
    江釣子ショッピングセンター前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:12
  2. 2
    21:02 - 11:41
    14h 39min JPY 64.190 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:37
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:57
    23:02
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:56
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:19
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:08
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    11:08
    11:12
    Kitakami Eki-mae (West Exit)
    北上駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Odori 3Chome (Iwate)
    大通り三丁目(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitakami Keisatsusho Mae
    北上警察署前
    Trạm Xe buýt
    11:41
    Ezuriko SC Mae
    江釣子SC前
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:41
  3. 3
    06:33 - 12:22
    5h 49min JPY 58.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:45
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    11:45
    12:22
  4. 4
    05:52 - 12:42
    6h 50min JPY 57.610 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:23
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:08
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    12:08
    12:12
    Kitakami Eki-mae (West Exit)
    北上駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    [4]1dのりば
    12:30
    12:40
    Ezuriko Shopping Center Mae
    江釣子ショッピングセンター前
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:42
  5. 5
    20:50 - 13:40
    16h 50min JPY 480.520
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    20:50
    13:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.