Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
17:17 05/17, 2024
  1. 1
    17:53 - 06:24
    12h 31min JPY 30.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:02
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    22:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    23:39
    23:46
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    23:50
    06:05
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:24
  2. 2
    17:51 - 06:24
    12h 33min JPY 31.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    18:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    22:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    23:39
    23:46
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    23:50
    06:05
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:24
  3. 3
    17:23 - 06:24
    13h 1min JPY 54.210 IC JPY 54.201 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:18
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:40
    22:48
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    22:48
    22:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    23:39
    23:46
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    23:50
    06:05
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:24
  4. 4
    17:23 - 06:24
    13h 1min JPY 53.880 IC JPY 53.865 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:21
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    22:51
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    22:51
    23:01
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    23:39
    23:46
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    23:50
    06:05
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:24
  5. 5
    17:17 - 08:00
    14h 43min JPY 401.800
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    17:17
    08:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.