Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
04:58 05/09, 2024
  1. 1
    06:33 - 11:07
    4h 34min JPY 53.590 IC JPY 53.591 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:33
    10:38
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    50番のりば
    10:40
    11:01
    Delivery Center Mae
    配送センター前
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:07
  2. 2
    05:52 - 11:07
    5h 15min JPY 53.320 IC JPY 53.321 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:33
    10:38
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    50番のりば
    10:40
    11:01
    Delivery Center Mae
    配送センター前
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:07
  3. 3
    05:52 - 12:10
    6h 18min JPY 56.380 IC JPY 56.381 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:59
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    08:00
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:33
    11:38
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:47
    11:58
    Oroshimachi 2Chome
    卸町二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:10
  4. 4
    05:52 - 12:13
    6h 21min JPY 56.370 IC JPY 56.371 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:59
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    08:00
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    11:33
    11:41
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:56
    Rokucho-no-me
    六丁の目
    Ga
    North Exit 1
    11:56
    12:13
  5. 5
    04:58 - 20:35
    15h 37min JPY 528.520
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    04:58
    20:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.