Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:33 - 10:374h 4min JPY 53.400 IC JPY 53.398 Đổi tàu 5 lần06:331 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:571 StopsKodamaKodama 773 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ07:232 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:083 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
3 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/MiddleJPY 190 IC JPY 189 8minNatori Đến Nagamachi Bảng giờ- Nagamachi
- 長町
- Ga
- East Exit
10:27Walk54m 3min- Nagamachi Sta. East Exit
- 長町駅東口
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:303 Stops宮城交通 尚絅学院大線đến Shokei Gakuin O-maeJPY 160 6minNagamachi Sta. East Exit Đến Nagamachiminami Sta.‧Taihaku Kuyakusho Mae Bảng giờ- Nagamachiminami Sta.‧Taihaku Kuyakusho Mae
- 長町南駅・太白区役所前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:36Walk143m 1min -
205:52 - 10:374h 45min JPY 53.130 IC JPY 53.128 Đổi tàu 5 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:159 StopsSonicSonic 202 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.500 58minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 07:232 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:083 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
3 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/MiddleJPY 190 IC JPY 189 8minNatori Đến Nagamachi Bảng giờ- Nagamachi
- 長町
- Ga
- East Exit
10:27Walk54m 3min- Nagamachi Sta. East Exit
- 長町駅東口
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:303 Stops宮城交通 尚絅学院大線đến Shokei Gakuin O-maeJPY 160 6minNagamachi Sta. East Exit Đến Nagamachiminami Sta.‧Taihaku Kuyakusho Mae Bảng giờ- Nagamachiminami Sta.‧Taihaku Kuyakusho Mae
- 長町南駅・太白区役所前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:36Walk143m 1min -
306:33 - 10:394h 6min JPY 53.240 IC JPY 53.238 Đổi tàu 4 lần06:331 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:571 StopsKodamaKodama 773 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ07:232 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:083 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
3 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/MiddleJPY 190 IC JPY 189 8minNatori Đến Nagamachi Bảng giờ- Nagamachi
- 長町
- Ga
- West Exit
10:27Walk875m 12min -
405:52 - 10:394h 47min JPY 52.970 IC JPY 52.968 Đổi tàu 4 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:159 StopsSonicSonic 202 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.500 58minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 07:232 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:083 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
3 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/MiddleJPY 190 IC JPY 189 8minNatori Đến Nagamachi Bảng giờ- Nagamachi
- 長町
- Ga
- West Exit
10:27Walk875m 12min -
505:21 - 20:5215h 31min JPY 437.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.