Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
23:07 05/01, 2024
  1. 1
    23:55 - 14:30
    14h 35min JPY 50.920 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:27
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    13:40
    Yamato
    山都
    Ga
    13:40
    14:30
  2. 2
    23:55 - 14:30
    14h 35min JPY 50.920 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:27
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    13:40
    Yamato
    山都
    Ga
    13:40
    14:30
  3. 3
    06:33 - 15:05
    8h 32min JPY 59.760 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:20
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:15
    Yamato
    山都
    Ga
    14:15
    15:05
  4. 4
    05:52 - 15:49
    9h 57min JPY 28.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    10:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    12:48
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:31
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:59
    Yamato
    山都
    Ga
    14:59
    15:49
  5. 5
    23:07 - 12:56
    13h 49min JPY 461.480
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    23:07
    12:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.