Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
02:37 05/18, 2024
  1. 1
    07:40 - 14:45
    7h 5min JPY 53.390 IC JPY 53.389 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:33
    Hitachidaigo
    常陸大子
    Ga
    14:33
    14:45
  2. 2
    06:54 - 14:45
    7h 51min JPY 48.410 IC JPY 48.407 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    07:08
    07:13
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:20
    08:18
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:20
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:33
    Hitachidaigo
    常陸大子
    Ga
    14:33
    14:45
  3. 3
    05:55 - 14:45
    8h 50min JPY 24.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:05
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    11:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:33
    Hitachidaigo
    常陸大子
    Ga
    14:33
    14:45
  4. 4
    05:52 - 14:45
    8h 53min JPY 24.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:11
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:01
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:33
    Hitachidaigo
    常陸大子
    Ga
    14:33
    14:45
  5. 5
    02:37 - 16:36
    13h 59min JPY 458.040
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    02:37
    16:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.