Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:40 - 14:457h 5min JPY 53.390 IC JPY 53.389 Đổi tàu 7 lần07:401 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ08:041 StopsKodamaKodama 781 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 08:302 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:151 StopsJALJAL306 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
11:00Walk0m 10min11:102 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ11:4011:532 StopsHitachiHitachi 11 đến Iwaki(Fukushima) Sân ga: 71h 13minJPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 13:1519 StopsJR Suigun Line(Mito-Koriyama)đến Koriyama(Fukushima) Sân ga: 2JPY 3.410 IC JPY 3.410 1h 18minMito Đến Hitachidaigo Bảng giờ- Hitachidaigo
- 常陸大子
- Ga
14:33Walk910m 12min -
206:54 - 14:457h 51min JPY 48.410 IC JPY 48.407 Đổi tàu 6 lần06:541 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
07:08Walk122m 5min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
07:2010 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 58minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
08:18Walk110m 2min09:001 StopsSFJSFJ76 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 35minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:40Walk0m 10min11:042 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 14minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Shinagawa Bảng giờ11:3411:532 StopsHitachiHitachi 11 đến Iwaki(Fukushima) Sân ga: 71h 13minJPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 13:1519 StopsJR Suigun Line(Mito-Koriyama)đến Koriyama(Fukushima) Sân ga: 2JPY 3.410 IC JPY 3.410 1h 18minMito Đến Hitachidaigo Bảng giờ- Hitachidaigo
- 常陸大子
- Ga
14:33Walk910m 12min -
305:55 - 14:458h 50min JPY 24.250 Đổi tàu 3 lần05:5512 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni1h 10minShimonoseki Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ07:119 StopsNozomiNozomi 4 đến Tokyo Sân ga: 114h 22min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.450 Toa Xanh 11:532 StopsHitachiHitachi 11 đến Iwaki(Fukushima) Sân ga: 71h 13minJPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 13:1519 StopsJR Suigun Line(Mito-Koriyama)đến Koriyama(Fukushima) Sân ga: 2JPY 15.070 1h 18minMito Đến Hitachidaigo Bảng giờ- Hitachidaigo
- 常陸大子
- Ga
14:33Walk910m 12min -
405:52 - 14:458h 53min JPY 24.510 Đổi tàu 5 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:189 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back4h 31minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh 11:0311:233 StopsTokiwaTokiwa 59 đến Katsuta Sân ga: 848minJPY 1.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.790 Toa Xanh 12:1613:1519 StopsJR Suigun Line(Mito-Koriyama)đến Koriyama(Fukushima) Sân ga: 2JPY 15.070 1h 18minMito Đến Hitachidaigo Bảng giờ- Hitachidaigo
- 常陸大子
- Ga
14:33Walk910m 12min -
502:37 - 16:3613h 59min JPY 458.040
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.