Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
23:57 04/27, 2024
  1. 1
    05:52 - 11:43
    5h 51min JPY 21.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:17
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    11:17
    11:21
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:29
    11:35
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:35
    11:43
  2. 2
    05:52 - 11:44
    5h 52min JPY 21.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:17
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    11:17
    11:21
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:29
    11:43
    Suehirocho (Toyama)( Bus)
    末広町(富山県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:44
  3. 3
    05:52 - 11:44
    5h 52min JPY 21.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:17
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    11:17
    11:21
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:29
    11:43
    Suehirocho (Toyama)( Bus)
    末広町(富山県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:44
  4. 4
    05:55 - 12:33
    6h 38min JPY 21.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:05
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:44
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:07
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    12:07
    12:11
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:14
    12:31
    Suehirocho (Toyama)( Bus)
    末広町(富山県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:31
    12:33
  5. 5
    23:57 - 09:41
    9h 44min JPY 325.800
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    23:57
    09:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.