Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:38 - 17:264h 48min JPY 40.560 Đổi tàu 6 lần12:381 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:031 StopsNozomiNozomi 115 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 13:272 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:201 StopsORCORC50 đến Komatsu AirportJPY 34.050 1h 25minFukuoka Airport Đến Komatsu Airport Bảng giờ- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
15:50Walk306m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
16:007 StopsHokuriku Railroad Komatsu Kuko Line北鉄加賀バス 小松空港線 đến Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)JPY 280 12minKomatsu Airport (Bus) Đến Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop) Bảng giờ- Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
- 小松駅(石川県)〔バス停〕
- Trạm Xe buýt
16:12Walk97m 8min16:273 StopsTsurugiTsurugi 28 đến Toyama Sân ga: 11JPY 1.520 36minJPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.570 Toa Xanh JPY 6.720 Gran Class - Toyama
- 富山
- Ga
- North Exit
17:03Walk143m 10min17:143 StopsToyama Rail Shinai Lineđến Toyama Daigaku MaeJPY 210 5minToyama Sta. Đến Marunouchi(Toyama) Bảng giờ- Marunouchi(Toyama)
- 丸の内(富山県)
- Ga
17:19Walk480m 7min -
212:15 - 17:265h 11min JPY 40.290 Đổi tàu 6 lần12:151 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ12:406 StopsSonicSonic 24 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.500 48minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 13:422 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:201 StopsORCORC50 đến Komatsu AirportJPY 34.050 1h 25minFukuoka Airport Đến Komatsu Airport Bảng giờ- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
15:50Walk306m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
16:007 StopsHokuriku Railroad Komatsu Kuko Line北鉄加賀バス 小松空港線 đến Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)JPY 280 12minKomatsu Airport (Bus) Đến Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop) Bảng giờ- Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
- 小松駅(石川県)〔バス停〕
- Trạm Xe buýt
16:12Walk97m 8min16:273 StopsTsurugiTsurugi 28 đến Toyama Sân ga: 11JPY 1.520 36minJPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.570 Toa Xanh JPY 6.720 Gran Class - Toyama
- 富山
- Ga
- North Exit
17:03Walk143m 10min17:144 StopsToyama Rail Shinai Lineđến Toyama Daigaku MaeJPY 210 6minToyama Sta. Đến Suwanokawara Bảng giờ- Suwanokawara
- 諏訪川原
- Ga
17:20Walk415m 6min -
312:15 - 18:266h 11min JPY 22.000 Đổi tàu 4 lần12:151 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ12:396 StopsSakuraSakura 552 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Front2h 20minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh 15:1316:398 StopsTsurugiTsurugi 30 đến Toyama Sân ga: 12JPY 11.550 1h 23minJPY 4.970 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.040 Toa Xanh - Toyama
- 富山
- Ga
- Main Exit
18:02Walk149m 8min- Toyama Sta.
- 富山駅前
- Trạm Xe buýt
- 6のりば
18:155 StopsToyama Chihou Railway [24] Levee Keiyu Yao Lineđến Yao KagamimachiJPY 240 8minToyama Sta. Đến Hatagomachi (Toyama) Bảng giờ- Hatagomachi (Toyama)
- 旅篭町(富山県)
- Trạm Xe buýt
18:23Walk281m 3min -
412:15 - 18:266h 11min JPY 21.410 Đổi tàu 4 lần12:151 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ12:526 StopsNozomiNozomi 30 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle2h 27minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.740 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.610 Toa Xanh 15:3716:398 StopsTsurugiTsurugi 30 đến Toyama Sân ga: 12JPY 11.550 1h 23minJPY 4.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.950 Toa Xanh - Toyama
- 富山
- Ga
- Main Exit
18:02Walk149m 8min- Toyama Sta.
- 富山駅前
- Trạm Xe buýt
- 6のりば
18:155 StopsToyama Chihou Railway [24] Levee Keiyu Yao Lineđến Yao KagamimachiJPY 240 8minToyama Sta. Đến Hatagomachi (Toyama) Bảng giờ- Hatagomachi (Toyama)
- 旅篭町(富山県)
- Trạm Xe buýt
18:23Walk281m 3min -
511:54 - 21:509h 56min JPY 276.840
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.