Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
11:54 05/01, 2024
  1. 1
    12:38 - 17:26
    4h 48min JPY 40.560 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:51
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    15:50
    15:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:00
    16:12
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:20
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:03
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    17:03
    17:13
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:19
    Marunouchi(Toyama)
    丸の内(富山県)
    Ga
    17:19
    17:26
  2. 2
    12:15 - 17:26
    5h 11min JPY 40.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    15:50
    15:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:00
    16:12
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:20
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:03
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    17:03
    17:13
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:20
    Suwanokawara
    諏訪川原
    Ga
    17:20
    17:26
  3. 3
    12:15 - 18:26
    6h 11min JPY 22.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:31
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:02
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    18:02
    18:10
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    18:15
    18:23
    Hatagomachi (Toyama)
    旅篭町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:26
  4. 4
    12:15 - 18:26
    6h 11min JPY 21.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    15:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:31
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:02
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    18:02
    18:10
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    18:15
    18:23
    Hatagomachi (Toyama)
    旅篭町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:26
  5. 5
    11:54 - 21:50
    9h 56min JPY 276.840
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    11:54
    21:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.