Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
21:59 05/01, 2024
  1. 1
    23:55 - 12:10
    12h 15min JPY 47.830 IC JPY 47.829 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    00:08
    00:13
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:25
    05:23
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:05
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:06
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    12:06
    12:10
  2. 2
    22:28 - 12:10
    13h 42min JPY 47.830 IC JPY 47.829 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:43
    22:48
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    23:40
    23:42
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:25
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:47
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:06
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    12:06
    12:10
  3. 3
    22:01 - 12:10
    14h 9min JPY 51.750 IC JPY 51.749 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    00:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:05
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:06
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    12:06
    12:10
  4. 4
    07:40 - 14:05
    6h 25min JPY 52.620 IC JPY 52.619 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:01
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    14:01
    14:05
  5. 5
    21:59 - 11:36
    13h 37min JPY 374.760
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    21:59
    11:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.