Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
01:57 05/02, 2024
  1. 1
    05:52 - 12:02
    6h 10min JPY 47.080 IC JPY 47.077 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    06:05
    06:10
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:10
    07:08
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:37
    Tomobe
    友部
    Ga
    North Exit
    11:37
    11:40
    Tomobe Sta. North Exit
    友部駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:50
    12:02
    Crafts no Oka Ceramics Bijutsukan
    工芸の丘陶芸美術館
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:02
  2. 2
    05:35 - 12:02
    6h 27min JPY 47.630 IC JPY 47.627 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:37
    Tomobe
    友部
    Ga
    North Exit
    11:37
    11:40
    Tomobe Sta. North Exit
    友部駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:50
    12:02
    Crafts no Oka Ceramics Bijutsukan
    工芸の丘陶芸美術館
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:02
  3. 3
    05:52 - 13:50
    7h 58min JPY 22.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:45
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:18
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:30
    Kasama
    笠間
    Ga
    13:30
    13:50
  4. 4
    06:33 - 15:02
    8h 29min JPY 43.860 IC JPY 43.852 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:17
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:57
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    11:57
    12:05
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:56
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:45
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:46
    Tomobe
    友部
    Ga
    North Exit
    14:46
    14:49
    Tomobe Sta. North Exit
    友部駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:02
    Crafts no Oka Ceramics Bijutsukan
    工芸の丘陶芸美術館
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:02
  5. 5
    01:57 - 15:03
    13h 6min JPY 438.600
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    01:57
    15:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.