Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
120:58 - 08:4611h 48min JPY 33.960 Đổi tàu 5 lần20:581 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ21:255 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Front2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh 23:456 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Yasu(Shiga) Sân ga: 5JPY 9.790 43minShin-osaka Đến Minamikusatsu Bảng giờ- Minamikusatsu
- 南草津
- Ga
- East Exit
00:28Walk198m 2min- Minamikusatsu Sta. (East Exit)
- 南草津駅〔東口〕
- Trạm Xe buýt
00:351 StopsJam Jam Liner JAMJAM LinerExpressway Bus JAMJAM Liner đến Omiya Sta. West ExitJPY 13.000 5h 55minMinamikusatsu Sta. (East Exit) Đến Yokohama City Air Terminal Bảng giờ- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
06:30Walk366m 11min06:514 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back26minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 07:247 StopsAsamaAsama 603 đến Nagano Sân ga: 23JPY 3.080 1h 18minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 8.800 Gran Class - Karuizawa
- 軽井沢
- Ga
- North Exit
08:42Walk207m 4min -
220:58 - 08:4611h 48min JPY 28.930 Đổi tàu 5 lần20:581 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ21:255 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Front2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh 23:452 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Yasu(Shiga) Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 9.460 24minShin-osaka Đến Kyoto Bảng giờ- Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo West Exit
00:09Walk359m 8min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- 観光バス駐車場
00:301 StopsExpressway Bus KB Linerđến Shinjuku Expressway Bus TerminalJPY 8.300 5h 55minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến Yokohama City Air Terminal Bảng giờ- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
06:25Walk366m 11min06:394 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Utsunomiya via Tokyo Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back26minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 07:247 StopsAsamaAsama 603 đến Nagano Sân ga: 23JPY 3.080 1h 18minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 8.800 Gran Class - Karuizawa
- 軽井沢
- Ga
- North Exit
08:42Walk207m 4min -
320:58 - 09:4712h 49min JPY 26.180 Đổi tàu 4 lần20:581 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ21:253 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 13JPY 7.700 1h 42minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh - Himeji
- 姫路
- Ga
- South Exit
23:07Walk159m 4min- Himeji Sta. [South Exit]
- 姫路駅[南口]
- Trạm Xe buýt
- みなと銀行姫路中央支店前
23:501 StopsExpressway Bus KB Linerđến Shinjuku Expressway Bus TerminalJPY 8.300 7h 50minHimeji Sta. [South Exit] Đến Shinjuku Expressway Bus Terminal Bảng giờ- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
07:40Walk171m 8min07:5318 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back40minShinjuku Đến Ueno Bảng giờ08:473 StopsHakutakaHakutaka 555 đến Kanazawa Sân ga: 19JPY 2.640 56minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class - Karuizawa
- 軽井沢
- Ga
- North Exit
09:43Walk207m 4min -
420:58 - 10:1413h 16min JPY 28.550 Đổi tàu 4 lần20:581 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ21:252 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 13JPY 6.380 1h 22minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.890 Toa Xanh - Okayama
- 岡山
- Ga
- West Exit
22:47Walk242m 8min- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
23:002 StopsJR高速バス ドリーム岡山・広島号高速バス ドリーム岡山・広島号 đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side)JPY 12.000 9h 5minOkayama Sta. Đến Yokohama City Air Terminal Bảng giờ- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
08:05Walk340m 11min08:175 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Ueno via Tokyo Sân ga: 735minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:103 StopsAsamaAsama 605 đến Nagano Sân ga: 19JPY 3.080 1h 0minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class - Karuizawa
- 軽井沢
- Ga
- North Exit
10:10Walk207m 4min -
520:47 - 08:1311h 26min JPY 307.320
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.