Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
17:17 04/30, 2024
  1. 1
    17:23 - 22:38
    5h 15min JPY 51.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:05
    22:35
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:35
    22:38
  2. 2
    17:38 - 23:41
    6h 3min JPY 45.440 IC JPY 45.439 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:54
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    17:54
    17:59
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    18:10
    18:50
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:52
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    21:56
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:32
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:38
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    22:40
    23:38
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:38
    23:41
  3. 3
    17:51 - 00:41
    6h 50min JPY 23.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    18:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    22:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:32
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    23:32
    23:38
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    23:40
    00:38
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:38
    00:41
  4. 4
    17:51 - 00:41
    6h 50min JPY 23.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    18:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    22:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:32
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    23:32
    23:38
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    23:40
    00:38
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:38
    00:41
  5. 5
    17:17 - 05:42
    12h 25min JPY 354.600
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    17:17
    05:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.