Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
00:23 05/01, 2024
  1. 1
    05:35 - 12:25
    6h 50min JPY 45.890 IC JPY 45.885 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:20
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    11:15
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    11:15
    11:20
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    11:22
    11:54
    Yazakikako-mae
    矢崎化工前
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:25
  2. 2
    05:35 - 12:25
    6h 50min JPY 45.870 IC JPY 45.869 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:50
    Ageo
    上尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:15
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    11:15
    11:20
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    11:22
    11:54
    Yazakikako-mae
    矢崎化工前
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:25
  3. 3
    05:35 - 12:43
    7h 8min JPY 46.630 IC JPY 46.614 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:21
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:14
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:20
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    12:20
    12:43
  4. 4
    06:54 - 12:58
    6h 4min JPY 52.210 IC JPY 52.209 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:41
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    11:41
    11:46
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    11:55
    12:27
    Yazakikako-mae
    矢崎化工前
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:58
  5. 5
    00:23 - 13:01
    12h 38min JPY 407.000
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    00:23
    13:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.