Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:35 - 12:256h 50min JPY 45.890 IC JPY 45.885 Đổi tàu 6 lần05:3506:23
- Kusae
- 草江
- Ga
06:57Walk790m 8min07:401 StopsJALJAL290 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.650 1h 30minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:272 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 17minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:4915 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back31minHamamatsucho Đến Akabane Bảng giờ10:282 StopsJR Shonan-Shinjuku Line Special Rapidđến Takasaki Sân ga: 616minAkabane Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Omiya (Saitama)
- 大宮(埼玉県)
- Ga
5 StopsJR Takasaki Line Special Rapidđến Takasaki Sân ga: 11JPY 1.170 IC JPY 1.166 30minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- Main Exit
11:15Walk275m 5min- Kumagaya Sta. North Exit
- 熊谷駅北口
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば[22時以降3番のりば]
11:2235 StopsAsahi Bus [KM 61]đến Ota Station south exitJPY 560 IC JPY 560 32minKumagaya Sta. North Exit Đến Yazakikako-mae Bảng giờ- Yazakikako-mae
- 矢崎化工前
- Trạm Xe buýt
11:54Walk2.6km 31min -
205:35 - 12:256h 50min JPY 45.870 IC JPY 45.869 Đổi tàu 7 lần05:3506:23
- Kusae
- 草江
- Ga
06:57Walk790m 8min07:401 StopsJALJAL290 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.650 1h 30minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:306 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ09:441 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ10:00- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
10:534 StopsJR Takasaki Line Special Rapidđến Takasaki Sân ga: 2, 3JPY 1.340 IC JPY 1.342 22minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- Main Exit
11:15Walk275m 5min- Kumagaya Sta. North Exit
- 熊谷駅北口
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば[22時以降3番のりば]
11:2235 StopsAsahi Bus [KM 61]đến Ota Station south exitJPY 560 IC JPY 560 32minKumagaya Sta. North Exit Đến Yazakikako-mae Bảng giờ- Yazakikako-mae
- 矢崎化工前
- Trạm Xe buýt
11:54Walk2.6km 31min -
305:35 - 12:437h 8min JPY 46.630 IC JPY 46.614 Đổi tàu 5 lần05:3506:23
- Kusae
- 草江
- Ga
06:57Walk790m 8min07:401 StopsJALJAL290 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.650 1h 30minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:336 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4JPY 370 IC JPY 363 15minKeikyu-Kamata Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
11 StopsToei Asakusa Lineđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: FrontJPY 280 IC JPY 272 21minSengakuji Đến Asakusa Bảng giờ10:507 StopsRyomoRyomo 11 đến Akagi(Gumma) Sân ga: 41h 24minJPY 1.250 Chỗ ngồi đã Đặt trướcAsakusa Đến Ota (Gunma) Bảng giờ12:161 StopsTobu Isesaki Line(Tobudobutsukoen-Isesaki)đến IsesakiJPY 1.090 IC JPY 1.089 4minOta (Gunma) Đến Hosoya(Gumma) Bảng giờ- Hosoya(Gumma)
- 細谷(群馬県)
- Ga
12:20Walk1.9km 23min -
406:54 - 12:586h 4min JPY 52.210 IC JPY 52.209 Đổi tàu 7 lần06:541 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ07:161 StopsKodamaKodama 775 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước 07:442 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:201 StopsJALJAL304 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:00Walk0m 10min10:102 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ10:323 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back7minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ11:043 StopsAsamaAsama 609 đến Nagano Sân ga: 23JPY 1.170 37minJPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh JPY 6.930 Gran Class - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- Main Exit
11:41Walk275m 5min- Kumagaya Sta. North Exit
- 熊谷駅北口
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば[22時以降3番のりば]
11:5535 StopsAsahi Bus [KM 61]đến Ota Station south exitJPY 560 IC JPY 560 32minKumagaya Sta. North Exit Đến Yazakikako-mae Bảng giờ- Yazakikako-mae
- 矢崎化工前
- Trạm Xe buýt
12:27Walk2.6km 31min -
500:23 - 13:0112h 38min JPY 407.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.