Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
00:37 04/29, 2024
  1. 1
    05:52 - 12:34
    6h 42min JPY 20.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:50
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    12:14
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    12:14
    12:34
  2. 2
    05:52 - 12:40
    6h 48min JPY 20.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    09:19
    09:27
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    12:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:40
  3. 3
    05:52 - 13:19
    7h 27min JPY 20.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    09:19
    09:27
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    12:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:24
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:10
    Machinohakubutsukan-mae
    まちの博物館前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:19
  4. 4
    05:55 - 13:20
    7h 25min JPY 19.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:05
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    13:00
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    13:00
    13:20
  5. 5
    00:37 - 10:06
    9h 29min JPY 319.640
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    00:37
    10:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.