Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
01:29 04/28, 2024
  1. 1
    05:35 - 12:42
    7h 7min JPY 45.950 IC JPY 45.937 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:18
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:51
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    11:51
    12:42
  2. 2
    06:54 - 13:38
    6h 44min JPY 50.190 IC JPY 50.177 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:13
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:47
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    12:47
    13:38
  3. 3
    05:52 - 13:42
    7h 50min JPY 44.770 IC JPY 44.750 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    06:05
    06:10
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:35
    07:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:03
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:11
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:00
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    13:00
    13:03
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muse Park Chuo
    ミューズパーク中央
    Trạm Xe buýt
    13:40
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:42
  4. 4
    05:35 - 13:42
    8h 7min JPY 46.460 IC JPY 46.452 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:52
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:10
    Chichibu
    秩父
    Ga
    13:10
    13:13
    Chichibu Sta.
    秩父駅
    Trạm Xe buýt
    13:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muse Park Chuo
    ミューズパーク中央
    Trạm Xe buýt
    13:40
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:42
  5. 5
    01:29 - 13:42
    12h 13min JPY 397.240
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    01:29
    13:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.