Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
11:04 04/28, 2024
  1. 1
    11:11 - 16:43
    5h 32min JPY 49.430 IC JPY 49.406 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:18
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:45
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    16:40
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    East Exit
    16:40
    16:43
  2. 2
    11:31 - 17:02
    5h 31min JPY 45.850 IC JPY 45.847 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    11:46
    11:51
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:50
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:52
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:15
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:25
    16:45
    Sakado Station south exit
    坂戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:52
    Sakado
    坂戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:57
    16:59
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    East Exit
    16:59
    17:02
  3. 3
    11:11 - 17:31
    6h 20min JPY 28.280 IC JPY 28.268 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:58
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:30
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:32
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:28
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    East Exit
    17:28
    17:31
  4. 4
    11:11 - 17:59
    6h 48min JPY 22.450 IC JPY 22.447 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    16:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    17:03
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:56
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    East Exit
    17:56
    17:59
  5. 5
    11:04 - 22:58
    11h 54min JPY 336.920
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    11:04
    22:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.