Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
11:42 05/22, 2024
  1. 1
    12:15 - 18:11
    5h 56min JPY 19.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    15:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    17:58
    Gero
    下呂
    Ga
    17:58
    18:11
  2. 2
    11:53 - 18:50
    6h 57min JPY 18.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    15:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:34
    15:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:24
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    16:24
    16:30
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:37
    Gero
    下呂
    Ga
    18:37
    18:50
  3. 3
    11:53 - 18:54
    7h 1min JPY 19.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    15:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    17:05
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    17:05
    17:08
    Nakatsugawa Eki-mae
    中津川駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:15
    18:17
    Kashimo General Office Mae
    加子母総合事務所前
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:53
    Sakura Dori (Gifu)
    桜通り(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    18:53
    18:54
  4. 4
    14:21 - 20:17
    5h 56min JPY 35.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    18:38
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    18:38
    18:45
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:04
    Gero
    下呂
    Ga
    20:04
    20:17
  5. 5
    11:42 - 21:03
    9h 21min JPY 256.360
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    11:42
    21:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.