Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
04:56 05/18, 2024
  1. 1
    06:54 - 16:10
    9h 16min JPY 45.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:50
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:32
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:43
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:16
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:03
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    13:03
    16:10
  2. 2
    06:54 - 16:45
    9h 51min JPY 21.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:03
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:38
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    13:38
    16:45
  3. 3
    05:35 - 16:45
    11h 10min JPY 21.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    07:40
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    09:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    11:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:38
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    13:38
    16:45
  4. 4
    05:52 - 17:16
    11h 24min JPY 22.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:15
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:09
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    14:09
    17:16
  5. 5
    04:56 - 15:45
    10h 49min JPY 359.960
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    04:56
    15:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.