Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
02:22 05/01, 2024
  1. 1
    05:55 - 10:48
    4h 53min JPY 17.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:04
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:26
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:05
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:20
    Mieji
    美江寺
    Ga
    10:20
    10:48
  2. 2
    05:52 - 10:48
    4h 56min JPY 17.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:05
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:20
    Mieji
    美江寺
    Ga
    10:20
    10:48
  3. 3
    06:16 - 11:30
    5h 14min JPY 17.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:31
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:40
    Hozumi
    穂積
    Ga
    South Exit
    10:40
    10:43
    Hozumi Eki-mae
    穂積駅前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:27
    Mori (Mizuho)
    森(瑞穂市)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:30
  4. 4
    05:55 - 11:30
    5h 35min JPY 16.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:05
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:56
    Hozumi
    穂積
    Ga
    South Exit
    10:56
    10:59
    Hozumi Eki-mae
    穂積駅前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:27
    Mori (Mizuho)
    森(瑞穂市)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:30
  5. 5
    02:22 - 10:13
    7h 51min JPY 265.320
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    02:22
    10:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.