Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
00:47 05/06, 2024
  1. 1
    05:52 - 11:06
    5h 14min JPY 17.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:19
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    10:19
    10:22
    Toki Eki-mae
    土岐市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:45
    11:03
    Toki Premium‧Outlet
    土岐プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:06
  2. 2
    05:52 - 11:06
    5h 14min JPY 17.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:34
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    10:34
    10:40
    Chuocho (Tokishi)
    中央町(土岐市)
    Trạm Xe buýt
    10:47
    11:03
    Toki Premium‧Outlet
    土岐プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:06
  3. 3
    05:55 - 11:43
    5h 48min JPY 17.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:05
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:55
    10:07
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:40
    Toki Premium‧Outlet
    土岐プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:43
  4. 4
    07:40 - 12:43
    5h 3min JPY 17.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    10:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:13
    11:25
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:40
    Toki Premium‧Outlet
    土岐プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:43
  5. 5
    00:47 - 09:04
    8h 17min JPY 284.200
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    00:47
    09:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.