Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
00:49 05/22, 2024
  1. 1
    05:35 - 12:06
    6h 31min JPY 45.490 IC JPY 45.487 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:45
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:05
    Matsuda
    松田
    Ga
    North Exit
    11:05
    11:20
    Tomei-Matsuda
    東名松田
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:38
    Tomei-Ashigara
    東名足柄
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:06
  2. 2
    06:54 - 13:00
    6h 6min JPY 49.620 IC JPY 49.608 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:17
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:31
    Aiko-Ishida
    愛甲石田
    Ga
    North Exit
    11:31
    11:46
    Tomei-Atsugi
    東名厚木
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:32
    Tomei-Ashigara
    東名足柄
    Trạm Xe buýt
    12:32
    13:00
  3. 3
    05:52 - 13:00
    7h 8min JPY 22.810 IC JPY 22.802 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    10:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:16
    Azamino
    あざみ野
    Ga
    Exit 2
    11:16
    11:31
    Tomei-Eda
    東名江田〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:34
    12:32
    Tomei-Ashigara
    東名足柄
    Trạm Xe buýt
    12:32
    13:00
  4. 4
    05:35 - 13:00
    7h 25min JPY 46.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    10:05
    10:50
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:54
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:32
    Tomei-Ashigara
    東名足柄
    Trạm Xe buýt
    12:32
    13:00
  5. 5
    00:49 - 11:24
    10h 35min JPY 358.280
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    00:49
    11:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.