Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
01:18 05/01, 2024
  1. 1
    05:35 - 12:58
    7h 23min JPY 47.220 IC JPY 47.222 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:25
    11:00
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:06
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    timetable Bảng giờ
    11:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awa-Kamogawa
    安房鴨川
    Ga
    12:30
    Awa-Amatsu
    安房天津
    Ga
    12:30
    12:35
    Amatsu Eki-mae
    天津駅前
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:56
    Seichoji
    清澄寺
    Trạm Xe buýt
    12:56
    12:58
  2. 2
    05:35 - 12:58
    7h 23min JPY 47.540 IC JPY 47.533 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:25
    11:00
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:04
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:15
    Awa-Kamogawa Sta. (East Exit)
    安房鴨川駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:18
    Awa-Kamogawa Sta. (West Exit)
    安房鴨川駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:34
    Amatsu Eki-mae
    天津駅前
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:56
    Seichoji
    清澄寺
    Trạm Xe buýt
    12:56
    12:58
  3. 3
    06:54 - 14:29
    7h 35min JPY 50.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:35
    10:57
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:01
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:05
    12:40
    Kameda Byoin
    亀田病院
    Trạm Xe buýt
    12:40
    14:29
  4. 4
    06:33 - 15:18
    8h 45min JPY 45.300 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:17
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:18
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:46
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:30
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:39
    Awa-Amatsu
    安房天津
    Ga
    14:39
    14:44
    Amatsu Eki-mae
    天津駅前
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:16
    Seichoji
    清澄寺
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:18
  5. 5
    01:18 - 14:30
    13h 12min JPY 425.800
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    01:18
    14:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.