Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
20:18 04/27, 2024
  1. 1
    20:58 - 07:01
    10h 3min JPY 13.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:34
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:54
    Nishiwakishi
    西脇市
    Ga
    06:54
    07:01
  2. 2
    20:58 - 07:01
    10h 3min JPY 13.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:05
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:54
    Nishiwakishi
    西脇市
    Ga
    06:54
    07:01
  3. 3
    22:54 - 08:21
    9h 27min JPY 11.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    22:54
    23:05
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    23:05
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    06:17
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Suzurandai
    鈴蘭台
    Ga
    07:43
    Ao
    粟生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:14
    Nishiwakishi
    西脇市
    Ga
    08:14
    08:21
  4. 4
    22:54 - 08:21
    9h 27min JPY 11.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    22:54
    23:05
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    23:05
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:25
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Suzurandai
    鈴蘭台
    Ga
    07:43
    Ao
    粟生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:14
    Nishiwakishi
    西脇市
    Ga
    08:14
    08:21
  5. 5
    20:18 - 01:54
    5h 36min JPY 156.280
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    20:18
    01:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.