Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
14:56 04/28, 2024
  1. 1
    15:16 - 18:59
    3h 43min JPY 16.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    17:41
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:03
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    18:38
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    18:59
    Aino
    相野
    Ga
    18:59
    18:59
  2. 2
    15:16 - 19:16
    4h 0min JPY 15.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    17:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    18:38
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:16
    Aino
    相野
    Ga
    19:16
    19:16
  3. 3
    15:16 - 19:32
    4h 16min JPY 14.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    17:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:37
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:32
    Aino
    相野
    Ga
    19:32
    19:32
  4. 4
    17:53 - 21:29
    3h 36min JPY 14.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:02
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:42
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:29
    Aino
    相野
    Ga
    21:29
    21:29
  5. 5
    14:56 - 20:45
    5h 49min JPY 163.080
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    14:56
    20:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.