Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
15:20 05/01, 2024
  1. 1
    15:37 - 19:27
    3h 50min JPY 15.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    18:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    18:43
    18:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Avanti Mae
    京都駅八条口アバンティ前
    Trạm Xe buýt
    H7のりば
    18:55
    19:18
    Kokudo Ote Suji
    国道大手筋
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:21
    Kokudo Ote Suji
    国道大手筋
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:25
    Prefectural road Yokooji
    府道横大路
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:27
  2. 2
    15:37 - 19:28
    3h 51min JPY 14.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    18:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    18:43
    18:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Avanti Mae
    京都駅八条口アバンティ前
    Trạm Xe buýt
    H7のりば
    18:55
    19:18
    Kokudo Ote Suji
    国道大手筋
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:28
  3. 3
    15:37 - 19:34
    3h 57min JPY 15.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    18:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    18:55
    Nagaokakyo
    長岡京
    Ga
    East Exit
    18:55
    18:59
    JR Nagaokakyo East Exit
    JR長岡京東口
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:10
    Hishikawa (Kyoto Municipal)
    菱川〔京都市営〕
    Trạm Xe buýt
    19:28
    19:34
    Prefectural road Yokooji
    府道横大路
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:34
  4. 4
    18:05 - 21:39
    3h 34min JPY 14.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    18:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    21:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:01
    21:08
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Avanti Mae
    京都駅八条口アバンティ前
    Trạm Xe buýt
    H7のりば
    21:08
    21:29
    Kokudo Ote Suji
    国道大手筋
    Trạm Xe buýt
    21:29
    21:39
  5. 5
    15:20 - 21:46
    6h 26min JPY 180.280
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    15:20
    21:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.