Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
22:13 05/01, 2024
  1. 1
    22:54 - 08:05
    9h 11min JPY 12.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    22:54
    23:05
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    23:05
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:11
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:53
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    07:53
    08:05
  2. 2
    22:54 - 08:05
    9h 11min JPY 12.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    22:54
    23:05
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    23:05
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:27
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:53
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    07:53
    08:05
  3. 3
    22:54 - 08:31
    9h 37min JPY 10.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:07
    23:13
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:31
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:12
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:49
    Chushojima
    中書島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:15
    Uji(Keihan Line)
    宇治(京阪線)
    Ga
    08:15
    08:31
  4. 4
    22:54 - 09:14
    10h 20min JPY 9.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:07
    23:13
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    08:25
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:36
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:02
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    09:02
    09:14
  5. 5
    22:13 - 04:43
    6h 30min JPY 218.040
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    22:13
    04:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.