Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
122:54 - 08:059h 11min JPY 12.420 Đổi tàu 2 lần
- Shimonoseki
- 下関
- Ga
22:54Walk650m 11min- Shimonoseki Sta.
- 下関駅
- Trạm Xe buýt
23:053 Stops高速バス サン アンド ムーンđến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 10.900 6h 55minShimonoseki Sta. Đến Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Bảng giờ- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
06:00Walk627m 11min06:256 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Yasu(Shiga)54minSannomiya(Hyogo) Đến Kyoto Bảng giờ07:288 StopsJR Nara Lineđến Nara Sân ga: 10 Lên xe: BackJPY 1.520 25minKyoto Đến Uji(Nara Line) Bảng giờ- Uji(Nara Line)
- 宇治(奈良線)
- Ga
- South Exit
07:53Walk905m 12min -
222:54 - 08:059h 11min JPY 12.420 Đổi tàu 3 lần
- Shimonoseki
- 下関
- Ga
22:54Walk650m 11min- Shimonoseki Sta.
- 下関駅
- Trạm Xe buýt
23:053 Stops高速バス サン アンド ムーンđến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 10.900 6h 55minShimonoseki Sta. Đến Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Bảng giờ- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
06:00Walk484m 9min06:098 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Takatsuki(Osaka) Sân ga: 3, 418minMotomachi(JR) Đến Ashiya (JR) Bảng giờ06:335 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Yasu(Shiga) Sân ga: 1, 246minAshiya (JR) Đến Kyoto Bảng giờ07:288 StopsJR Nara Lineđến Nara Sân ga: 10 Lên xe: BackJPY 1.520 25minKyoto Đến Uji(Nara Line) Bảng giờ- Uji(Nara Line)
- 宇治(奈良線)
- Ga
- South Exit
07:53Walk905m 12min -
322:54 - 08:319h 37min JPY 10.270 Đổi tàu 5 lần22:541 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Shinkansen Exit
23:07Walk321m 6min- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
23:151 Stops高速バス ユタカライナーđến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 9.000 7h 5minKokura Sta. Shinkansen Exit Đến Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Bảng giờ- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
06:20Walk627m 11min06:363 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Maibara Lên xe: Back22minSannomiya(Hyogo) Đến Osaka Bảng giờ07:053 StopsJR Osaka Loop Lineđến Tennoji Sân ga: 2 Lên xe: BackJPY 570 7minOsaka Đến Kyobashi(Osaka) Bảng giờ07:183 StopsKeihan Main Line Limited Expressđến Demachiyanagi Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle31minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 500 Chỗ ngồi đã Đặt trước 08:00- Uji(Keihan Line)
- 宇治(京阪線)
- Ga
08:15Walk1.1km 16min -
422:54 - 09:1410h 20min JPY 9.320 Đổi tàu 2 lần22:541 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Shinkansen Exit
23:07Walk345m 6min- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
23:202 Stopsウィラー 博多・小倉・佐賀⇒大阪・京都・神戸đến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 8.800 9h 5minKokura Sta. Shinkansen Exit Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
08:25Walk323m 11min08:444 StopsJR Nara Line Regional Rapid Serviceđến Nara Sân ga: 10 Lên xe: BackJPY 240 18minKyoto Đến Uji(Nara Line) Bảng giờ- Uji(Nara Line)
- 宇治(奈良線)
- Ga
- South Exit
09:02Walk905m 12min -
522:13 - 04:436h 30min JPY 218.040
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.