Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
05:54 04/28, 2024
  1. 1
    05:55 - 10:30
    4h 35min JPY 17.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:04
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:26
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:04
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:24
    Toyokawa(Aichi)
    豊川(愛知県)
    Ga
    West Exit
    10:24
    10:30
  2. 2
    05:55 - 11:44
    5h 49min JPY 17.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:05
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:55
    10:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:08
    Ko(Aichi)
    国府(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:38
    Toyokawainari
    豊川稲荷
    Ga
    11:38
    11:44
  3. 3
    05:55 - 11:44
    5h 49min JPY 17.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:05
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:08
    Ko(Aichi)
    国府(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:38
    Toyokawainari
    豊川稲荷
    Ga
    11:38
    11:44
  4. 4
    06:33 - 11:48
    5h 15min JPY 17.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    10:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:09
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:42
    Toyokawa(Aichi)
    豊川(愛知県)
    Ga
    West Exit
    11:42
    11:48
  5. 5
    05:54 - 14:24
    8h 30min JPY 240.360
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    05:54
    14:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.