Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
03:49 04/28, 2024
  1. 1
    06:16 - 11:09
    4h 53min JPY 15.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:31
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:34
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:56
    Okawara
    大河原(京都府)
    Ga
    10:56
    11:09
  2. 2
    05:55 - 11:09
    5h 14min JPY 14.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:05
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:34
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:56
    Okawara
    大河原(京都府)
    Ga
    10:56
    11:09
  3. 3
    05:52 - 11:09
    5h 17min JPY 15.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:42
    Osaka
    大阪
    Ga
    08:42
    08:55
    Kitashinchi
    北新地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:06
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:34
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:56
    Okawara
    大河原(京都府)
    Ga
    10:56
    11:09
  4. 4
    06:54 - 11:52
    4h 58min JPY 15.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:04
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    West Exit
    11:04
    11:06
    Kamo Sta. (West Exit)
    加茂駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:46
    Minamiyamashiromura Yakubamae
    南山城村役場前
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:52
  5. 5
    03:49 - 10:59
    7h 10min JPY 229.960
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    03:49
    10:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.