Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
08:03 05/01, 2024
  1. 1
    08:25 - 13:58
    5h 33min JPY 36.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    11:25
    13:58
  2. 2
    08:25 - 14:12
    5h 47min JPY 18.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    13:06
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:23
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    13:23
    13:26
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sabaka Hara
    沢水加原
    Trạm Xe buýt
    14:06
    Maruobara Jinja
    丸尾原神社
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:12
  3. 3
    08:07 - 14:12
    6h 5min JPY 18.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:20
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    10:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:23
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    13:23
    13:26
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sabaka Hara
    沢水加原
    Trạm Xe buýt
    14:06
    Maruobara Jinja
    丸尾原神社
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:12
  4. 4
    09:20 - 15:23
    6h 3min JPY 36.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:41
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:45
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    12:50
    12:53
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:18
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:55
    Higashihagima Shimo
    東萩間下
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:23
  5. 5
    08:03 - 17:24
    9h 21min JPY 264.520
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    08:03
    17:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.