Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
01:19 04/28, 2024
  1. 1
    05:55 - 09:54
    3h 59min JPY 14.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:04
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:26
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:55
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:55
    09:01
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:29
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    South Exit
    09:29
    09:33
    Gakuen-mae Sta. (Minami)
    学園前駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    13番乗り場
    09:35
    09:44
    Higashi Saka (Nara)
    東坂(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:54
  2. 2
    05:52 - 09:54
    4h 2min JPY 15.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:55
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:55
    09:01
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:29
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    South Exit
    09:29
    09:33
    Gakuen-mae Sta. (Minami)
    学園前駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    13番乗り場
    09:35
    09:44
    Higashi Saka (Nara)
    東坂(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:54
  3. 3
    05:52 - 10:00
    4h 8min JPY 15.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:55
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:55
    09:01
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:29
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    South Exit
    09:29
    09:33
    Gakuen-mae Sta. (Minami)
    学園前駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    13番乗り場
    09:46
    09:55
    Aogakidai 1Chome
    青垣台一丁目
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:00
  4. 4
    05:52 - 10:01
    4h 9min JPY 15.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:02
    Takaidachuo
    高井田中央
    Ga
    09:02
    09:07
    Takaida(Osaka Metro)
    高井田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagata(Osaka)
    長田(大阪府)
    Ga
    09:27
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:41
    Tomio
    富雄
    Ga
    East Exit
    09:41
    09:44
    Tomio Sta.
    富雄駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:57
    Maruyama Bridge (Nara)
    丸山橋(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:01
  5. 5
    01:19 - 07:44
    6h 25min JPY 217.640
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    01:19
    07:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.