Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
21:15 04/28, 2024
  1. 1
    22:01 - 06:59
    8h 58min JPY 10.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:15
    22:21
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:35
    06:20
    Universal Studios Japan
    USJ
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:33
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:46
    Sakurajima
    桜島
    Ga
    06:46
    06:51
    JR Sakurajima Eki-mae
    JR桜島駅前
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:59
    Environment Facility Union Mae
    環境施設組合前
    Trạm Xe buýt
    06:59
    06:59
  2. 2
    21:44 - 07:08
    9h 24min JPY 9.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:58
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:58
    22:04
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:10
    06:35
    Universal Studios Japan
    USJ
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:48
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    06:55
    Sakurajima
    桜島
    Ga
    06:55
    07:00
    JR Sakurajima Eki-mae
    JR桜島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:08
    Environment Facility Union Mae
    環境施設組合前
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:08
  3. 3
    22:54 - 07:34
    8h 40min JPY 11.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    22:54
    23:05
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    23:05
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:40
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:50
    Chidoribashi
    千鳥橋
    Ga
    06:50
    06:53
    Chidoribashi
    千鳥橋(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:24
    Sakurajima Eki-mae
    桜島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:24
    07:25
    JR Sakurajima Eki-mae
    JR桜島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:34
    Environment Facility Union Mae
    環境施設組合前
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:34
  4. 4
    05:55 - 09:22
    3h 27min JPY 14.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:04
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:26
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    08:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    08:59
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:09
    Sakurajima
    桜島
    Ga
    09:09
    09:14
    JR Sakurajima Eki-mae
    JR桜島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:22
    Environment Facility Union Mae
    環境施設組合前
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:22
  5. 5
    21:15 - 03:41
    6h 26min JPY 172.200
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    21:15
    03:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.