Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
09:10 04/28, 2024
  1. 1
    09:53 - 12:24
    2h 31min JPY 10.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    11:34
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:09
    Managura
    万能倉
    Ga
    12:09
    12:24
  2. 2
    10:09 - 12:43
    2h 34min JPY 10.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    11:56
    12:04
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:10
    12:29
    Yamamori-shimo
    山守下
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:43
  3. 3
    09:30 - 13:43
    4h 13min JPY 8.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:52
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    12:56
    13:04
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    13:29
    Yamamori-shimo
    山守下
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:43
  4. 4
    13:11 - 15:23
    2h 12min JPY 10.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:41
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    14:41
    14:49
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:09
    Yamamori-shimo
    山守下
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:23
  5. 5
    09:10 - 13:00
    3h 50min JPY 100.920
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    09:10
    13:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.