Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
11:08 05/01, 2024
  1. 1
    13:11 - 20:19
    7h 8min JPY 18.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    16:58
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:23
    Nabari
    名張
    Ga
    West Exit
    17:23
    17:27
    Nabari Eki-mae (West Exit)
    名張駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:35
    18:24
    Kami Taro
    上太郎生
    Trạm Xe buýt
    18:24
    20:19
  2. 2
    13:11 - 20:19
    7h 8min JPY 17.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:21
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:21
    16:28
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:23
    Nabari
    名張
    Ga
    West Exit
    17:23
    17:27
    Nabari Eki-mae (West Exit)
    名張駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:35
    18:24
    Kami Taro
    上太郎生
    Trạm Xe buýt
    18:24
    20:19
  3. 3
    12:15 - 20:19
    8h 4min JPY 17.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:01
    16:08
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    17:04
    Nabari
    名張
    Ga
    West Exit
    17:04
    17:08
    Nabari Eki-mae (West Exit)
    名張駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:35
    18:24
    Kami Taro
    上太郎生
    Trạm Xe buýt
    18:24
    20:19
  4. 4
    11:36 - 20:19
    8h 43min JPY 16.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:47
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    15:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:01
    16:08
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    17:04
    Nabari
    名張
    Ga
    West Exit
    17:04
    17:08
    Nabari Eki-mae (West Exit)
    名張駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:35
    18:24
    Kami Taro
    上太郎生
    Trạm Xe buýt
    18:24
    20:19
  5. 5
    11:08 - 18:55
    7h 47min JPY 206.520
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    11:08
    18:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.