Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
07:03 05/17, 2024
  1. 1
    07:08 - 11:07
    3h 59min JPY 15.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:03
    10:10
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    10:40
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    10:40
    10:43
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:07
    AEON MALL Kashihara
    イオンモール橿原
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:07
  2. 2
    07:08 - 11:07
    3h 59min JPY 15.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:10
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:40
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    10:40
    10:43
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:07
    AEON MALL Kashihara
    イオンモール橿原
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:07
  3. 3
    07:08 - 11:11
    4h 3min JPY 14.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:11
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    10:11
    10:16
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:53
    Ukiana
    浮孔
    Ga
    10:53
    11:11
  4. 4
    07:06 - 11:34
    4h 28min JPY 16.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    09:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:16
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    11:16
    11:19
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:34
    AEON MALL Kashihara
    イオンモール橿原
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:34
  5. 5
    07:03 - 13:50
    6h 47min JPY 188.360
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    07:03
    13:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.